Có 4 kết quả:

何嘗 hé cháng ㄏㄜˊ ㄔㄤˊ何尝 hé cháng ㄏㄜˊ ㄔㄤˊ禾场 hé cháng ㄏㄜˊ ㄔㄤˊ禾場 hé cháng ㄏㄜˊ ㄔㄤˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) (rhetorical question) when?
(2) how?
(3) it's not that...

Từ điển Trung-Anh

(1) (rhetorical question) when?
(2) how?
(3) it's not that...

Từ điển Trung-Anh

threshing floor

Từ điển Trung-Anh

threshing floor